-
- Họ tên:Ryosuke Kojima
- Ngày sinh:30/01/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayato Tanaka
- Ngày sinh:01/11/2003
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tomoya Inukai
- Ngày sinh:12/05/1993
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Taiyo Koga
- Ngày sinh:28/10/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tomoya Koyamatsu
- Ngày sinh:24/04/1995
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Riki Harakawa
- Ngày sinh:18/08/1993
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Koki Kumasaka
- Ngày sinh:15/04/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tojiro Kubo
- Ngày sinh:05/04/1999
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Masaki Watai
- Ngày sinh:18/07/1999
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yoshio Koizumi
- Ngày sinh:05/10/1996
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuki Kakita
- Ngày sinh:14/07/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Issam Jebali
- Ngày sinh:25/12/1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Tunisia
-
- Họ tên:Deniz Hummet
- Ngày sinh:13/09/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Turkey
-
- Họ tên:Makoto Mitsuta
- Ngày sinh:20/07/1999
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Juan Matheus Alano Nascimento
- Ngày sinh:02/09/1996
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Neta Lavi
- Ngày sinh:25/08/1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Israel
-
- Họ tên:Rin Mito
- Ngày sinh:12/02/2002
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Riku Handa
- Ngày sinh:01/01/2002
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shinnosuke Nakatani
- Ngày sinh:24/03/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shota Fukuoka
- Ngày sinh:24/10/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Keisuke Kurokawa
- Ngày sinh:13/04/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Jun Ichimori
- Ngày sinh:02/07/1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
25
Ryosuke Kojima
RB
42
Wataru Harada
CB
4
Taiyo Koga
CB
5
Hayato Tanaka
RM
24
Tojiro Kubo
DM
27
Koki Kumasaka
CM
40
Riki Harakawa
LM
14
Tomoya Koyamatsu
AM
8
Yoshio Koizumi
CF
9
Mao Hosoya
CF
18
Yuki Kakita
Dự bị
GK
1
Haruki Saruta
LB
3
Diego Jara Rodrigues
CB
13
Tomoya Inukai
AM
6
Yuta Yamada
LM
19
Hayato Nakama
DM
17
Kohei Tezuka
RM
37
Shun Nakajima
AM
11
Masaki Watai
CF
15
Kosuke Kinoshita
Ra sân
GK
22
Jun Ichimori
LB
4
Keisuke Kurokawa
CB
2
Shota Fukuoka
CB
20
Shinnosuke Nakatani
RB
3
Riku Handa
DM
16
Tokuma Suzuki
DM
6
Neta Lavi
DM
27
Rin Mito
CF
7
Takashi Usami
CF
23
Deniz Hummet
CF
11
Issam Jebali
Dự bị
GK
1
Higashiguchi Masaki
RB
15
Takeru Kishimoto
CB
67
Shogo Sasaki
CB
5
Genta Miura
CF
42
Harumi Minamino
LM
10
Shu Kurata
RM
47
Juan Matheus Alano Nascimento
AM
51
Makoto Mitsuta
CF
40
Shoji Toyama
Cập nhật 07/04/2025 07:00