-
- Họ tên:Kosei Tani
- Ngày sinh:22/11/2000
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Gen Shoji
- Ngày sinh:11/12/1992
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryuma Kikuchi
- Ngày sinh:09/12/1996
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Daihachi Okamura
- Ngày sinh:15/02/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kotaro Hayashi
- Ngày sinh:16/11/2000
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hokuto Shimoda
- Ngày sinh:07/11/1991
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Mae Hiroyuki
- Ngày sinh:01/08/1995
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Henry Heroki Mochizuki
- Ngày sinh:20/09/2001
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuki Soma
- Ngày sinh:25/02/1997
- Chiều cao:166(CM)
- Giá trị:1.3(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Takuma Nishimura
- Ngày sinh:22/10/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shota Fujio
- Ngày sinh:02/05/2001
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Leonardo de Sousa Pereira
- Ngày sinh:03/02/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Aleksandar Cavric
- Ngày sinh:18/05/1994
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1.7(Triệu)
- Quốc tịch:Slovakia
-
- Họ tên:Talles
- Ngày sinh:12/05/1998
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Yuma Suzuki
- Ngày sinh:26/04/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:2.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kento Misao
- Ngày sinh:16/04/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Yuta Higuchi
- Ngày sinh:30/10/1996
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryuta Koike
- Ngày sinh:29/08/1995
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ueda Naomichi
- Ngày sinh:24/10/1994
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kim Tae Hyeon
- Ngày sinh:17/09/2000
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Shuhei Mizoguchi
- Ngày sinh:13/02/2004
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tomoki Hayakawa
- Ngày sinh:03/03/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:Japan





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Kosei Tani
CB
5
Ibrahim Dresevic
CB
50
Daihachi Okamura
CB
3
Gen Shoji
RB
6
Henry Heroki Mochizuki
DM
16
Mae Hiroyuki
DM
18
Hokuto Shimoda
LB
26
Kotaro Hayashi
SS
20
Takuma Nishimura
RW
7
Yuki Soma
CF
9
Shota Fujio
Dự bị
GK
13
Tatsuya Morita
CB
4
Ryuma Kikuchi
LW
10
Na Sang Ho
RW
39
Byron Vasquez
CM
8
Keiya Sento
AM
23
Ryohei Shirasaki
CF
15
Mitchell Duke
CF
49
Kanji Kuwayama
CF
90
Oh Se-Hun
Ra sân
GK
1
Tomoki Hayakawa
LB
28
Shuhei Mizoguchi
CB
3
Kim Tae Hyeon
CB
55
Ueda Naomichi
RB
25
Ryuta Koike
CF
77
Aleksandar Cavric
DM
6
Kento Misao
CM
20
Yu Funabashi
RM
27
Yuta Matsumura
CF
9
Leonardo de Sousa Pereira
CF
40
Yuma Suzuki
Dự bị
GK
29
Yuji Kajikawa
CB
4
Kaito Chida
CB
23
Keisuke Tsukui
RB
22
Kimito Nono
DM
13
Kei Chinen
AM
17
Talles
LB
7
Ryoya Ogawa
CM
14
Yuta Higuchi
CM
10
Gaku Shibasaki
Cập nhật 22/06/2025 07:00