-
- Họ tên:Toru Takagiwa
- Ngày sinh:15/04/1995
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Tetsuya Kato
- Ngày sinh:13/03/1996
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Danilo Silva
- Ngày sinh:27/03/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Rio Omori
- Ngày sinh:21/07/2002
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kenshin Yuba
- Ngày sinh:12/10/2000
- Chiều cao:163(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Hikaru Arai
- Ngày sinh:14/04/1999
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryota Abe
- Ngày sinh:07/07/2001
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Vinicius Diniz
- Ngày sinh:25/07/1999
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Yumeki Yokoyama
- Ngày sinh:23/09/2005
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Wesley Tanque
- Ngày sinh:14/07/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Shimon Teranuma
- Ngày sinh:08/03/2001
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Arata Watanabe
- Ngày sinh:05/08/1995
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Shunsuke Saito
- Ngày sinh:26/04/2005
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Koshi Osaki
- Ngày sinh:30/06/1998
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Ryosuke Maeda
- Ngày sinh:02/03/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Hayata Yamamoto
- Ngày sinh:12/02/2003
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Takahiro Iida
- Ngày sinh:31/08/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Kenta Itakura
- Ngày sinh:15/06/2002
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Travis Takahashi
- Ngày sinh:17/09/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Sho Omori
- Ngày sinh:19/08/1999
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Konosuke Nishikawa
- Ngày sinh:11/09/2002
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Japan





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
47
Shunsuke Ueda
CB
16
Rio Omori
CB
3
Naoya Fukumori
LB
2
Tetsuya Kato
AM
20
Vinicius Diniz
RM
14
Kenshin Yuba
AM
18
Hikaru Arai
28
Patrick Verhon
LM
9
Takatora Kondo
CF
10
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
CF
11
Wesley Tanque
Dự bị
LB
15
Ryota Abe
CF
21
Tomoki Hino
CB
4
Ryota Ichihara
CB
22
Yuta Saitai
DM
33
Shuta Sasa
GK
71
Toru Takagiwa
CB
24
Yuri Takeuchi
CM
7
Takafumi Yamada
AM
36
Yumeki Yokoyama
Ra sân
GK
34
Konosuke Nishikawa
CB
2
Sho Omori
CB
97
Travis Takahashi
CB
36
Kenta Itakura
RB
6
Takahiro Iida
LW
39
Hayata Yamamoto
LB
3
Koshi Osaki
DM
15
Yuto Nagao
RM
8
Shunsuke Saito
CF
7
Arata Watanabe
CF
45
Shimon Teranuma
Dự bị
LM
17
Kosei Ashibe
DF
71
Malick Fofana
AM
99
Chihiro Kato
CF
22
Seiichiro Kubo
CM
10
Ryosuke Maeda
GK
21
Shuhei Matsubara
AM
44
Koya Okuda
CM
16
Koki Tsukagawa
CB
4
Takeshi Ushizawa
Cập nhật 22/06/2025 07:00