-
- Họ tên:Jun-su Ahn
- Ngày sinh:28/01/1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Hyun Yong
- Ngày sinh:29/12/2003
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Ji Sol
- Ngày sinh:09/07/1999
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Tae Han
- Ngày sinh:24/02/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Seo Jae Min
- Ngày sinh:04/12/1997
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Lee Jae Won
- Ngày sinh:21/02/1997
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Jae-seong Kim
- Ngày sinh:15/07/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Jun-seok Lee
- Ngày sinh:07/04/2000
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Anderson de Oliveira da Silva
- Ngày sinh:16/07/1998
- Chiều cao:169(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
-
- Họ tên:Pablo David Sabbag Daccarett
- Ngày sinh:11/06/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:Syrian
-
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
-
- Họ tên:Jeon Se-jin
- Ngày sinh:09/09/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Andrea Compagno
- Ngày sinh:22/04/1996
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Italy
-
- Họ tên:Song Min Kyu
- Ngày sinh:12/09/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Sang-Yun Kang
- Ngày sinh:31/05/2004
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Park Jin Seop
- Ngày sinh:23/10/1995
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Jin Gyu
- Ngày sinh:24/02/1997
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Tae Hwan
- Ngày sinh:24/07/1989
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Hong Jung Ho
- Ngày sinh:12/08/1989
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Young-Bin Kim
- Ngày sinh:20/09/1991
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Tae Hyun
- Ngày sinh:19/12/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Song Beom-Keun
- Ngày sinh:15/10/1997
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
23
Jun-su Ahn
CB
4
Kim Tae Han
CB
20
Lee Ji Sol
CB
5
Lee Hyun Yong
RB
2
Lee Young
MF
14
Yoon Bit-Garam
CM
7
Lee Jae Won
LM
21
Seo Jae Min
97
Luan Dias
CF
9
Pablo David Sabbag Daccarett
FW
70
Anderson de Oliveira da Silva
Dự bị
LB
99
Leroy Abanda Mfomo
LB
13
In-taek Hwang
GK
1
Jae-yun Hwang
CM
34
Jang Yun Ho
CF
19
Seung-bae Jung
RB
28
Jae-seong Kim
LB
33
Lee Taek Keun
FW
77
Mohamed Ofkir
AM
8
Kyung-ho Roh
Ra sân
GK
31
Song Beom-Keun
RB
77
Kim Tae Hyun
CB
2
Young-Bin Kim
CB
26
Hong Jung Ho
RB
23
Kim Tae Hwan
CM
97
Kim Jin Gyu
MF
4
Park Jin Seop
DM
13
Sang-Yun Kang
LW
10
Song Min Kyu
CF
96
Andrea Compagno
AM
14
Jeon Se-jin
Dự bị
DM
8
Han Kook Young
AM
17
Tae-Ho Jin
CB
44
Ha-jun Kim
GK
1
Kim Jeong Hoon
AM
11
Seung-Woo Lee
CM
28
Lee Yeong-Jae
CF
16
Park Jae Yong
CF
9
Tiago Pereira da Silva
CB
94
Je-Woon Yeon
Cập nhật 27/04/2025 07:00