GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Scotland 15-05-2025 01:45 Thứ năm
VS
Địa điểm: St. Mirren Park Thời tiết:  ,16℃~17℃
#1 6.6 Zach Hemming
  • Zach Hemming
  • Họ tên:Zach Hemming
  • Ngày sinh:07/03/2000
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Richard Taylor
  • Họ tên:Richard Taylor
  • Ngày sinh:02/10/2000
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Alexandros Gogic
  • Họ tên:Alexandros Gogic
  • Ngày sinh:13/04/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Cyprus
#22 5.9 Marcus Fraser
  • Marcus Fraser
  • Họ tên:Marcus Fraser
  • Ngày sinh:23/06/1994
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#24 5.7 Declan John
  • Declan John
  • Họ tên:Declan John
  • Ngày sinh:30/06/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
#12 7 Roland Idowu
  • Roland Idowu
  • Họ tên:Roland Idowu
  • Ngày sinh:21/01/2002
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
  • Caolan Stephen Boyd-Munce
  • Họ tên:Caolan Stephen Boyd-Munce
  • Ngày sinh:26/01/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Killian Phillips
  • Họ tên:Killian Phillips
  • Ngày sinh:01/01/1970
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
  • Ryan Alebiosu
  • Họ tên:Ryan Alebiosu
  • Ngày sinh:17/12/2001
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Mikael Mandron
  • Họ tên:Mikael Mandron
  • Ngày sinh:11/10/1994
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:France
  • Jonah Ananias Paul Ayunga
  • Họ tên:Jonah Ananias Paul Ayunga
  • Ngày sinh:24/05/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Kenya
#10 7.5 Martin Boyle
  • Martin Boyle
  • Họ tên:Martin Boyle
  • Ngày sinh:25/04/1993
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Mykola Kukharevych
  • Họ tên:Mykola Kukharevych
  • Ngày sinh:01/07/2001
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
#23 7.6 Junior Hoilett
  • Junior Hoilett
  • Họ tên:Junior Hoilett
  • Ngày sinh:05/06/1990
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Canada
  • Christopher Cadden
  • Họ tên:Christopher Cadden
  • Ngày sinh:19/09/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Nectarios Triantis
  • Họ tên:Nectarios Triantis
  • Ngày sinh:11/05/2003
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#6 6.8 Dylan Levitt
  • Dylan Levitt
  • Họ tên:Dylan Levitt
  • Ngày sinh:17/11/2000
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
#21 6.9 Jordan Obita
  • Jordan Obita
  • Họ tên:Jordan Obita
  • Ngày sinh:08/12/1993
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Uganda
#2 7.2 Lewis Miller
  • Lewis Miller
  • Họ tên:Lewis Miller
  • Ngày sinh:24/08/2000
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Rocky Bushiri Kiranga
  • Họ tên:Rocky Bushiri Kiranga
  • Ngày sinh:30/11/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#15 7.2 Jack Iredale
  • Jack Iredale
  • Họ tên:Jack Iredale
  • Ngày sinh:02/05/1996
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Jordan Clifford Smith
  • Họ tên:Jordan Clifford Smith
  • Ngày sinh:08/12/1994
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Zach Hemming
RB
22
Marcus Fraser
DM
13
Alexandros Gogic
CB
5
Richard Taylor
RB
2
Ryan Alebiosu
CM
88
Killian Phillips
CM
15
Caolan Stephen Boyd-Munce
CM
12
Roland Idowu
LB
24
Declan John
CF
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
SS
9
Mikael Mandron
Dự bị
GK
27
Peter Urminsky
LB
3
Scott Tanser
CB
42
Elvis Bwomono
CB
4
Alex Iacovitti
CF
14
James Scott
LW
11
Greg Kiltie
AM
8
Oisin Smyth
RW
10
Conor McMenamin
MF
33
Evan Mooney
Ra sân
GK
13
Jordan Clifford Smith
RB
12
Christopher Cadden
CB
5
Warren O Hora
CB
33
Rocky Bushiri Kiranga
LB
15
Jack Iredale
LB
21
Jordan Obita
CM
6
Dylan Levitt
DM
26
Nectarios Triantis
AM
32
Josh Campbell
RW
10
Martin Boyle
CF
99
Mykola Kukharevych
Dự bị
RB
2
Lewis Miller
LW
23
Junior Hoilett
CM
8
Alasana Manneh
CM
22
Nathan Moriah Welsh
CF
34
Dwight Gayle
GK
1
Josef Bursik
CB
4
Marvin Ekpiteta
LM
19
Nicky Cadden
CF
20
Kieron Bowie
Cập nhật 15/05/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2